барий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của барий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bárij |
khoa học | barij |
Anh | bari |
Đức | bari |
Việt | bari |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]барий gđ (,хим.)
- Bari.
Tham khảo
[sửa]- "барий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)