баркас
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của баркас
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | barkás |
khoa học | barkas |
Anh | barkas |
Đức | barkas |
Việt | barcax |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
баркас gđ
Tham khảo[sửa]
- "баркас", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)