Bước tới nội dung

барометр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

барометр

  1. Khí áp kế, phong vũ biểu.
    барометр падает — áp lực hạ xuống
    барометр поднимаеться — áp lực tăng lên

Tham khảo

[sửa]