барщина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của барщина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bárščina |
khoa học | barščina |
Anh | barshchina |
Đức | barschtschina |
Việt | barsina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]барщина gc (ист.)
Tham khảo
[sửa]- "барщина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)