Bước tới nội dung

барщинрый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

барщинрый (ист.)

  1. :
    барщинрое хозяство — kinh tế dựa trên chế độ tạp dịch
    барщинрый труд — lao động tạp dịch

Tham khảo

[sửa]