баскетболистка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của баскетболистка
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | basketbolístka |
| khoa học | basketbolistka |
| Anh | basketbolistka |
| Đức | basketbolistka |
| Việt | baxketbolixtca |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
баскетболистка gc
- Xem баскетболист
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “баскетболистка”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)