Bước tới nội dung

батистовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

батистовый

  1. (Thuộc về) Ba-tít; (из батиста) [bằng] ba-tít.

Tham khảo

[sửa]