батистовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của батистовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | batístovyj |
khoa học | batistovyj |
Anh | batistovy |
Đức | batistowy |
Việt | batixtovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]батистовый
Tham khảo
[sửa]- "батистовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)