бегемот
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бегемот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | begemót |
khoa học | begemot |
Anh | begemot |
Đức | begemot |
Việt | beghemot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]бегемот gđ
Tham khảo
[sửa]- "бегемот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)