безалкогольный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của безалкогольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezalkogól'nyj |
khoa học | bezalkogol'nyj |
Anh | bezalkogolny |
Đức | besalkogolny |
Việt | bedalcogolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]безалкогольный
- Không có rượu.
- безалкогольный напиток — đồ uống không có rượu
Tham khảo
[sửa]- "безалкогольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)