Bước tới nội dung

безбилетный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

безбилетный

  1. Không có .
    безбилетный пассажир — hành khách không có vé

Tham khảo

[sửa]