безвыездно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Phó từ
[sửa]безвыездно
- (Một cách) Không đi đâu, ở lì một chỗ.
- он несколько лет безвыездно живёт в Москве — anh ấy mấy năm liền ở Mát-xcơ-va không đi đâu
Tham khảo
[sửa]- "безвыездно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)