бездетность
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бездетность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezdétnost' |
khoa học | bezdetnost' |
Anh | bezdetnost |
Đức | besdetnost |
Việt | bedđetnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
бездетность gc
- (Cảnh) Không có con cái, hiếm hoi.
Tham khảo[sửa]
- "бездетность". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)