бездетный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của бездетный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | bezdétnyj |
| khoa học | bezdetnyj |
| Anh | bezdetny |
| Đức | besdetny |
| Việt | bedđetny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
бездетный
- Không có con cái, hiếm hoi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “бездетный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)