беловой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của беловой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | belovój |
khoa học | belovoj |
Anh | belovoy |
Đức | belowoi |
Việt | belovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
беловой
- :
- беловой экземпляр — bản viết sạch
Tham khảo[sửa]
- "беловой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)