белуга
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của белуга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | belúga |
khoa học | beluga |
Anh | beluga |
Đức | beluga |
Việt | beluga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]белуга gc
- Cá chiên (Hyso hyso).
- реветь белугаой — khóc gào, thét to, gào thét
Tham khảo
[sửa]- "белуга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)