Bước tới nội dung

берег

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-3c берег

  1. Bờ.
    берег моря — bờ biển, hải ngạn
    берег реки — bờ sông
    левый берег — bờ trái, tả ngạn
    правый берег — bờ phải, hữu ngạn
    отдыхать на берегу моря — nghỉ ở bờ biển
    на берегу — trên bờ
    сойти на берег — lên bờ
    выйти из берегов — tràn bờ, ngập bờ

Tham khảo

[sửa]