берег
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của берег
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | béreg |
khoa học | bereg |
Anh | bereg |
Đức | bereg |
Việt | bereg |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-3c берег gđ
- Bờ.
- берег моря — bờ biển, hải ngạn
- берег реки — bờ sông
- левый берег — bờ trái, tả ngạn
- правый берег — bờ phải, hữu ngạn
- отдыхать на берегу моря — nghỉ ở bờ biển
- на берегу — trên bờ
- сойти на берег — lên bờ
- выйти из берегов — tràn bờ, ngập bờ
Tham khảo
[sửa]- "берег", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)