Bước tới nội dung

береговой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

береговой

  1. (Thuộc về) Bờ; (находящийся на берегу) [ở] trên bờ.
    берегов|ой ветер — gió ven bờ, gió bờ biển
    берегов|ая линия — đường bờ biển, đường mép nước
    берегов|ая оборона — sự bảo vệ (phòng ngự, phòng thủ) bờ biển

Tham khảo

[sửa]