Bước tới nội dung

бери-бери

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

бери-бери gc (нескл. мед.)

  1. (Bệnh) Tê phù, phù thủng, bêribêri.

Tham khảo

[sửa]