бертолетов
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бертолетов
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bertoletóv |
khoa học | bertoletov |
Anh | bertoletov |
Đức | bertoletow |
Việt | bertoletov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бертолетов
- :
- бертолетова соль — хим. — muối Bectôlê, kali clorat
Tham khảo[sửa]
- "бертолетов", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)