берцовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của берцовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bercóvyj |
khoa học | bercovyj |
Anh | bertsovy |
Đức | berzowy |
Việt | bertxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
берцовый (анат.)
- :
- большая берцовая кость — xương chày
- малая берцовая кость — xương
Tham khảo[sửa]
- "берцовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)