беспринципный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của беспринципный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besprincípnyj |
khoa học | besprincipnyj |
Anh | besprintsipny |
Đức | besprinzipny |
Việt | bexprintxipny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
беспринципный
Tham khảo[sửa]
- "беспринципный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)