бессонница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бессонница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bessónnica |
khoa học | bessonnica |
Anh | bessonnitsa |
Đức | bessonniza |
Việt | bexxonnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]бессонница gc
- (Sự, chứng, bệnh) Mất ngủ.
- страдать — бессонницей — bị chứng mất ngủ
Tham khảo
[sửa]- "бессонница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)