бета
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бета
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | béta |
khoa học | beta |
Anh | beta |
Đức | beta |
Việt | beta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
бета gc
- Bêta.
- бет-л. учи — физ. — tia bêta
Tham khảo[sửa]
- "бета". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)