билетный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

билетный

  1. (Thuộc về) .
    билетная касса — nơi (chỗ) bán vé

Tham khảo[sửa]