бирманка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бирманка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | birmánka |
khoa học | birmanka |
Anh | birmanka |
Đức | birmanka |
Việt | birmanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бирманка gc
- Xem бирманец
Tham khảo[sửa]
- "бирманка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)