бирюза
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бирюза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | birjuzá |
khoa học | birjuza |
Anh | biryuza |
Đức | birjusa |
Việt | biriuda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=бирюз}} бирюза gc
- мин. — biruza, calait, ngọc lam
Tham khảo
[sửa]- "бирюза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)