Bước tới nội dung

бирюза

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=бирюз}} бирюза gc

  1. мин. — biruza, calait, ngọc lam

Tham khảo

[sửa]