Bước tới nội dung

битком

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

битком

  1. :
    битком набитый — chật cứng, chật ních, đầy ngập, chen chúc

Tham khảo

[sửa]