битком
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của битком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bitkóm |
khoa học | bitkom |
Anh | bitkom |
Đức | bitkom |
Việt | bitcom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]битком
- :
- битком набитый — chật cứng, chật ních, đầy ngập, chen chúc
Tham khảo
[sửa]- "битком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)