Bước tới nội dung

би шамдаа дуратайб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /bi ʃam.daː dʊ.ra.tɛːb/, [bʲi ʃäm.däː dʊ.rɐ.tʰɛ͡e̞p]

Cụm từ

[sửa]

би шамдаа дуратайб (bi šamdaa duratajb)

  1. Tôi yêu bạn, anh yêu em, v.v.