tôi yêu bạn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
toj˧˧ iəw˧˧ ɓa̰ːʔn˨˩ | toj˧˥ iəw˧˥ ɓa̰ːŋ˨˨ | toj˧˧ iəw˧˧ ɓaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
toj˧˥ iəw˧˥ ɓaːn˨˨ | toj˧˥ iəw˧˥ ɓa̰ːn˨˨ | toj˧˥˧ iəw˧˥˧ ɓa̰ːn˨˨ |
Cụm từ
[sửa]tôi yêu bạn
- Một câu nói khẳng định tình cảm với một người bạn.
- Tôi yêu bạn nhất!