би

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Archi[sửa]

Danh từ[sửa]

би (bi)

  1. Máu.

Tiếng Avar[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Như tiếng Udi пӏи (ṗi).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

би II/III (tác cách биялъ/бидуца); biến cách loại hai/ba.

  1. Máu.

Biến cách[sửa]

Danh từ biến cách loại hai hoặc ba Bản mẫu:av-noun-case

Tiếng Bulgari[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên 1[sửa]

Động từ[sửa]

би (bi)

  1. second-person số ít aorist Lối trình bày của бъ́да (bǎ́da)
  2. ngôi thứ ba số ít aorist Lối trình bày của бъ́да (bǎ́da)

Từ nguyên 2[sửa]

Động từ[sửa]

би (bi)

  1. second-person số ít aorist Lối trình bày của би́я (bíja)
  2. ngôi thứ ba số ít aorist Lối trình bày của би́я (bíja)