Bước tới nội dung

би

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Archi

[sửa]

Danh từ

[sửa]

би (bi)

  1. Máu.

Tiếng Avar

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Như tiếng Udi пӏи (ṗi).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

би (bi) II/III (tác cách биялъ/бидуца); biến cách loại hai/ba.

  1. Máu.

Biến cách

[sửa]

Danh từ biến cách loại hai hoặc ba Bản mẫu:av-noun-case

Tiếng Bulgari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên 1

[sửa]

Động từ

[sửa]

би (bi)

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít aorist lối trình bày của бъ́да (bǎ́da)
  2. Dạng ngôi thứ ba số ít aorist lối trình bày của бъ́да (bǎ́da)

Từ nguyên 2

[sửa]

Động từ

[sửa]

би (bi)

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít aorist lối trình bày của би́я (bíja)
  2. Dạng ngôi thứ ba số ít aorist lối trình bày của би́я (bíja)

Tiếng Buryat

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

би (bi)

  1. tôi.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Đại từ

[sửa]

би (bi)

  1. tôi.
    би байнабиbi bajnabitôi đây
    бичигиbičigitôi cũng vậy
    бичиги дүчи минүүтэ суусанбиbičigi düči minüüte suusanbiTôi cũng ngồi bốn mươi phút.

Tham khảo

[sửa]
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk