би
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Archi[sửa]
Danh từ[sửa]
би (bi)
- Máu.
Tiếng Avar[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
би II/III (tác cách биялъ/бидуца); biến cách loại hai/ba.
- Máu.
Biến cách[sửa]
Danh từ biến cách loại hai hoặc ba Bản mẫu:av-noun-case
Tiếng Bulgari[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên 1[sửa]
Động từ[sửa]
би (bi)
- second-person số ít aorist Lối trình bày của бъ́да (bǎ́da)
- ngôi thứ ba số ít aorist Lối trình bày của бъ́да (bǎ́da)
Từ nguyên 2[sửa]
Động từ[sửa]
би (bi)
- second-person số ít aorist Lối trình bày của би́я (bíja)
- ngôi thứ ba số ít aorist Lối trình bày của би́я (bíja)