благовидный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của благовидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagovídnyj |
khoa học | blagovidnyj |
Anh | blagovidny |
Đức | blagowidny |
Việt | blagoviđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
благовидный
- :
- благовидный предлог — lý do có vẻ chính đáng, cớ xuôi tai
Tham khảo[sửa]
- "благовидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)