благовидный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

благовидный

  1. :
    благовидный предлог — lý do có vẻ chính đáng, cớ xuôi tai

Tham khảo[sửa]