благодатный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của благодатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagodátnyj |
khoa học | blagodatnyj |
Anh | blagodatny |
Đức | blagodatny |
Việt | blagođatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]благодатный
- :
- благодатный дождь — [trận] mưa thuận, mưa ra vàng ra bạc, mưa ra tiền ra gạo
- благодатная земля — đất đai phì nhiêu
- благодатный край — miền trù phú (trù mật)
Tham khảo
[sửa]- "благодатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)