Bước tới nội dung

благодатный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

благодатный

  1. :
    благодатный дождь — [trận] mưa thuận, mưa ra vàng ra bạc, mưa ra tiền ra gạo
    благодатная земля — đất đai phì nhiêu
    благодатный край — miền trù phú (trù mật)

Tham khảo

[sửa]