благодеяние
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của благодеяние
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | blagodejánije |
| khoa học | blagodejanie |
| Anh | blagodeyaniye |
| Đức | blagodejanije |
| Việt | blagođeianiie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
благодеяние gt (уст.)
- việc thiện, việc làm ơn, việc làm phúc, ân huệ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “благодеяние”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)