Bước tới nội dung

блажь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

блажь gc (thông tục)

  1. Ý ngông, ý muốn chướng kỳ, [sự] ngông cuồng.
    на него нашла блажь — nó nảy ra ý ngông (ý muốn chướng kỳ)

Tham khảo

[sửa]