блинный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của блинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blínnyj |
khoa học | blinnyj |
Anh | blinny |
Đức | blinny |
Việt | blinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]блинный
- :
- блинная мука — bột bánh tráng (bánh xèo)
Tham khảo
[sửa]- "блинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)