блинчики
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của блинчики
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blínčiki |
khoa học | blinčiki |
Anh | blinchiki |
Đức | blintschiki |
Việt | blintriki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=блинчик}} блинчики số nhiều (,(ед. блинчик м.))
- Bánh tráng nhỏ, bánh xèo nhỏ.
Tham khảo[sửa]
- "блинчики", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)