Bước tới nội dung

блокировочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

блокировочный (ж.-д.)

  1. (Để) Đóng đường.
    блокировочная система — hệ thống đóng đường

Tham khảo

[sửa]