блокировочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của блокировочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blokiróvočnyj |
khoa học | blokirovočnyj |
Anh | blokirovochny |
Đức | blokirowotschny |
Việt | blokirovotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]блокировочный (ж.-д.)
- (Để) Đóng đường.
- блокировочная система — hệ thống đóng đường
Tham khảo
[sửa]- "блокировочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)