блуждающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

блуждающий

  1. :
    блуждающий взгляд — mắt nhìn lơ láo
    блуждающие огни — ma trơi
    блуждающий нерв анат. — dây thần kinh phế vị
    блуждающая почка мед. — thận di động

Tham khảo[sửa]