Bước tới nội dung

блёстки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=блёстк}} блёстки số nhiều (,(ед. блёстка ж.))

  1. Vảy lấp lánh.
    в блёсткиах, украшенный блёсткиами — trang điểm bằng vảy lấp lánh
  2. (светящеся точки) điểm lấp lánh, tia sáng nhỏ.
  3. .
    блёстки остроумия — những bột phát của tài hóm hỉnh

Tham khảo

[sửa]