богослужение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của богослужение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bogoslužénije |
khoa học | bogosluženie |
Anh | bogosluzheniye |
Đức | bogosluschenije |
Việt | bogoxlugieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]богослужение gt
- (Sự) cúng tế, tế lễ, làm lễ, làm lễ trọng.
Tham khảo
[sửa]- "богослужение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)