боеголовка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của боеголовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bojegolóvka |
khoa học | boegolovka |
Anh | boyegolovka |
Đức | bojegolowka |
Việt | boiegolovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
боеголовка gc (воен.)
- Đầu đạn.
- ракета с ядерной боеголовкаой — tên lửa có đầu đạn hạt nhân
Tham khảo[sửa]
- "боеголовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)