боепитание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của боепитание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bojepitánije |
khoa học | boepitanie |
Anh | boyepitaniye |
Đức | bojepitanije |
Việt | boiepitaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
боепитание gt (воен.)
Tham khảo[sửa]
- "боепитание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)