Bước tới nội dung

божий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

божий

  1. :
    каждый божий день — hằng ngày, mỗi ngày
    ясно, как божий день — rõ như ban ngày

Tham khảo

[sửa]