божий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của божий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bóžij |
khoa học | božij |
Anh | bozhi |
Đức | boschi |
Việt | bogii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
божий
- :
- каждый божий день — hằng ngày, mỗi ngày
- ясно, как божий день — rõ như ban ngày
Tham khảo[sửa]
- "божий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)