бомба
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бомба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bómba |
khoa học | bomba |
Anh | bomba |
Đức | bomba |
Việt | bomba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бомба gc
- (Quả, trái) Bom.
- зажигательная бомба — bom lửa, bom cháy
- шариковая бомба — bom bi
Tham khảo[sửa]
- "бомба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)