Bước tới nội dung

борный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

борный

  1. Boric, bo-rích.
    борная килота — axit boric, a-xít bo-rích

Tham khảo

[sửa]