борона
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của борона
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | boroná |
khoa học | borona |
Anh | borona |
Đức | borona |
Việt | borona |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1f|root=борон}} борона gc
- (Cái) Bừa.
- дисковая борона — bừa đĩa
Tham khảo[sửa]
- "борона". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)