ботики
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ботики
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bótiki |
khoa học | botiki |
Anh | botiki |
Đức | botiki |
Việt | botiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=ботик}} ботики số nhiều (,(ед. ботик м.))
- Xem боты
Tham khảo[sửa]
- "ботики", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)