бревенчатый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бревенчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brevénčatyj |
khoa học | brevenčatyj |
Anh | brevenchaty |
Đức | brewentschaty |
Việt | breventraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бревенчатый
- (Bằng) Gỗ tròn.
- бревенчатый дом — nhà bằng gỗ tròn, nhà gỗ
Tham khảo[sửa]
- "бревенчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)