Bước tới nội dung

бренный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бренный (уст.)

  1. :
    бренные останки — di hài, hài cốt
    бренная жизнь, бренный мир — phù sinh, phù thế

Tham khảo

[sửa]