бренный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бренный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brénnyj |
khoa học | brennyj |
Anh | brenny |
Đức | brenny |
Việt | brenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бренный (уст.)
- :
- бренные останки — di hài, hài cốt
- бренная жизнь, бренный мир — phù sinh, phù thế
Tham khảo
[sửa]- "бренный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)