бреющий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бреющий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bréjuščij |
khoa học | brejuščij |
Anh | breyushchi |
Đức | brejuschtschi |
Việt | breiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бреющий
- :
- бреющий полёт — ав. — [sự, cuộc] bay là mặt đất
Tham khảo
[sửa]- "бреющий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)